HÀM ĐIỀU TRỊ CHỈNH HÌNH LOẠI GẮN CHẶT BẰNG MẮC CÀI

1 số vật liệu nha khoa quy trình ĐIỀU TRỊ CHỈNH HÌNH LOẠI GẮN CHẶT BẰNG MẮC CÀI trong chỉnh răng. 1 trong những kỹ thuật đầu ngành răng hàm mặt
STT |
Hóa chất, vật tư tiêu hao |
Đơn vị |
Định mức |
Thực dùng |
1 |
Ống hút nước bọt |
cái |
5 |
|
2 |
Mặt gương nha khoa |
cái |
0.01 |
|
3 |
Châm thăm răng |
cái |
0.01 |
|
4 |
Gắp |
cái |
0.01 |
|
5 |
Găng tay y tế ( Găng sạch ) |
đôi |
20 |
|
6 |
Bông vô trùng |
gam |
0.8 |
|
7 |
Bông cuộn |
miếng |
10 |
|
8 |
Banh miệng |
cái |
0.01 |
|
9 |
Bộ gương chụp ảnh trong miệng |
bộ |
0.01 |
|
10 |
Thước đo mẫu |
cái |
0.01 |
|
11 |
Thước vẽ phim |
cái |
0.01 |
|
12 |
Giấy vẽ phim |
tờ |
3 |
|
13 |
Thìa lấy dấu |
cái |
0.01 |
|
14 |
Alginate |
gam |
200 |
|
15 |
Thạch cao |
gam |
500 |
|
16 |
Bộ mắc cài |
bộ |
2 |
|
17 |
Band |
cái |
8 |
|
18 |
Chổi cước |
cái |
0.2 |
|
19 |
Tăm bông |
cái |
10 |
|
20 |
Acid prepararor |
lọ |
0.05 |
|
21 |
Bonding |
lọ |
0.05 |
|
22 |
Chất gắn mắc cài |
tuýp |
0.05 |
|
23 |
Fuji plus |
lọ |
0.07 |
|
24 |
Cây gắp mắc cài |
cây |
0.01 |
|
25 |
Cây chỉnh trục mắc cài |
cây |
0.01 |
|
26 |
Thước đo vị trí mắc cài |
cái |
0.01 |
|
27 |
Chun tách khe |
cái |
12 |
|
28 |
Chun tại chỗ |
túi |
0.4 |
|
29 |
Chun chuỗi mau |
cuộn |
0.2 |
|
30 |
Chun chuỗi thưa |
cuộn |
0.2 |
|
31 |
Chun liên hàm |
túi |
3 |
|
32 |
Chỉ thép |
cuộn |
0.08 |
|
33 |
Kobayashi |
sợi |
5 |
|
34 |
Hook |
cái |
4 |
|
35 |
Bottom |
cái |
4 |
|
36 |
Lò xo đẩy |
cái |
4 |
|
37 |
Lò xo kéo |
cái |
4 |
|
38 |
Dây cung NiTi |
đôi |
10 |
|
39 |
Dây cung SS |
đôi |
10 |
|
40 |
Cây ấn dây cung |
cây |
0.01 |
|
41 |
Cây ấn ligature |
cây |
0.01 |
|
42 |
Cây ấn band |
cây |
0.01 |
|
43 |
Kìm tháo band |
cái |
0.01 |
|
44 |
Kìm đặt chun tách khe |
cái |
0.01 |
|
45 |
Kìm kẹp chun |
cái |
0.01 |
|
46 |
Kìm kẹp ligature |
cái |
0.01 |
|
47 |
Kìm luồn dây |
cái |
0.01 |
|
48 |
Kìm cắt xa |
cái |
0.01 |
|
49 |
Kìm cắt gần |
cái |
0.01 |
|
50 |
Kìm tháo dây |
cái |
0.01 |
|
51 |
Kìm tháo mắc cài |
cái |
0.01 |
|
52 |
Kìm Adam |
cái |
0.01 |
|
53 |
Kìm bấm hook |
cái |
0.01 |
|
54 |
Kìm Tweed thẳng |
cái |
0.01 |
|
55 |
Kìm Tweed vuông |
cái |
0.01 |
|
56 |
Kìm Step 0.5mm |
cái |
0.01 |
|
57 |
Kìm Step 1mm |
cái |
0.01 |
|
58 |
Kìm bẻ loop Omega nhỏ |
cái |
0.01 |
|
59 |
Kìm bẻ loop Omega to |
cái |
0.01 |
|
60 |
Kìm V-band |
cái |
0.01 |
|
61 |
Kìm band back |
cái |
0.01 |
|
62 |
Kìm mỏ chim |
cái |
0.01 |
|
63 |
Turret |
cái |
0.01 |
|
64 |
Cây bẻ torque |
cây |
0.01 |
|
65 |
Thước đo lực |
cái |
0.01 |
|
66 |
Cidex |
ml |
200 |
|
67 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (500ml) |
ml |
100 |
|
68 |
Dầu tay khoan |
ml |
1 |
|