NHỔ RĂNG SỐ 8 BÌNH THƯỜNG

NHỔ RĂNG SỐ 8 BÌNH THƯỜNG |
|
|
||
|
|
|
|
|
STT |
Hóa chất, vật tư tiêu hao |
Đơn vị |
Định mức |
Thực dùng |
1 |
Ống hút nước bọt |
cái |
1 |
|
2 |
Mặt gương nha khoa |
cái |
0.01 |
|
3 |
Châm thăm răng |
cái |
0.01 |
|
4 |
Gắp |
cái |
0.01 |
|
5 |
Găng tay y tế ( Găng sạch ) |
đôi |
4 |
|
6 |
Găng tay phẫu thuật |
đôi |
2 |
|
7 |
Bông vô trùng |
gam |
0.5 |
|
8 |
Gạc vô trùng 10*10 (120m/năm) |
miếng |
7 |
|
9 |
Thuốc tê bôi (gel lidocaine) (lọ 29ml) |
lọ |
0.04 |
|
10 |
Thuốc tê tiêm Epicaine 2% |
ống |
3 |
|
11 |
Kim tiêm tê |
cái |
1 |
|
12 |
Bơm tiêm tê nha khoa |
cái |
0.01 |
|
13 |
Bóc tách |
cái |
0.01 |
|
14 |
Phẫu tích có mấu |
cái |
0.01 |
|
15 |
Xilanh bơm rửa loại 5ml |
cái |
2 |
|
16 |
Dung dịch ôxy già 10V |
ml |
20 |
|
17 |
Dung dịch NaCl 0.9% (chai 500ml) |
chai |
0.05 |
|
18 |
Dung dịch Povidine 10% |
ml |
10 |
|
19 |
Cồn 70 độ |
ml |
20 |
|
20 |
Bẩy chân răng |
cái |
0.02 |
|
21 |
Kìm nhổ răng |
cái |
0.02 |
|
22 |
Nạo huyệt ổ răng |
cây |
0.01 |
|
23 |
Pince cầm máu |
cái |
0.01 |
|
24 |
Chỉ Catgut |
sợi |
1 |
|
25 |
Chỉ Vicryl |
sợi |
1 |
|
26 |
Kéo cắt chỉ |
cái |
0.01 |
|
27 |
Kìm kẹp kim |
cái |
0.1 |
|
28 |
Pince kẹp toan |
cái |
0.01 |
|
29 |
Spongostan |
miếng |
0.1 |
|
30 |
Gelaspon |
miếng |
0.1 |
|
31 |
Phim chụp Xquang răng (hộp 150 tờ) |
hộp |
0.07 |
|
32 |
Cidex |
ml |
100 |
|
33 |
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (500ml) |
ml |
48 |
|