Các trường phải nắn chỉnh răng

Điều trị chỉnh nha hiện nay có nhiều trường phái khác nhau. Chỉnh nha đương đại với ba tượng đài đại diện là Ricketts, Andrews và Sato, đại diện cho 3 triết lý và trường phái khác nhau. Trong đó, Andrews là cha đẻ triết lý và trường phái dây thẳng, Ricketts phát triển triết lý và trường phái chỉnh nha dựa trên tăng trưởng và chức năng (Bioprogressive) với kỹ thuật chỉnh nha phân đoạn, còn Sato phát triển triết lý động học sọ mặt và chức năng với kỹ thuật dây cung đa loop (MEAW: Multi-Edgewise Arch Wire) tạo nên sự đa dạng hóa trong chỉnh nha đương đại. 1

1.1.Trường phái dây thẳng (Straight Wire)

Trường phái dây thẳng (Straight Wire) là một phương pháp chỉnh hình răng. Phương pháp này được phát triển vào những năm 1970 bởi Rolf Fränkel và Lawrence F. Andrews, và sau đó được phổ biến và sử dụng rộng rãi trong ngành nha khoa. Đặc điểm chính của trường phái dây thẳng là sử dụng các dây cung có hình dạng thẳng và các mắc cài có khe hình vuông để điều chỉnh răng. Các mắc cài được gắn vào mặt ngoài của răng, và dây cung được chạy qua các khe của mắc cài để tạo lực và di chuyển răng.

Kỹ thuật dây thẳng hay còn được biết đến là kỹ thuật edgewise là cách tiếp cận phổ biến với nhiều ưu điểm:

– Định vị răng chính xác: kỹ thuật dây thẳng sử dụng các mắc cài và dây cung được thiết kế sẵn để đạt được chuyển động răng chính xác. Điều này cho phép làm đều, xoay, điều chỉnh trục răng chính xác, mang lại kết quả thẩm mỹ và khớp cắn tối ưu.

– Nâng cao hiệu quả điều trị: Việc sử dụng mắc cài và dây cung có sẵn trong kỹ thuật dây thẳng giúp đơn giản hóa quy trình điều trị và giảm thời gian làm việc trên ghế. Điều này có thể giúp giảm thời gian điều trị, ít cuộc hẹn hơn, cải thiện tính thuận tiện và sự hài lòng của người bệnh.

– Kiểm soát các chuyển động của răng: Các mắc cài được sử dụng trong kỹ thuật dây thẳng được tích hợp các tính năng như rãnh khe mắc cài, hook và các cánh tay điều khiển cho phép kiểm soát chính xác chuyển động của răng. Điều này cho phép áp dụng các lực lên răng có thể kiểm soát và dự đoán được, giúp giảm tác dụng phụ không mong muốn.

– Lập kế hoạch điều trị cá nhân hóa: Kỹ thuật dậy thẳng cho phép bác sĩ chỉnh nha cá nhân hóa kế hoạch điều trị dựa trên nhu cầu cụ thể và tình trạng sai khớp cắn. Mắc cài và dây cung có thể được lựa chọn và điều chỉnh để cá nhân hóa các chuyển động và mục tiêu điều trị mong muốn.

– Xử lý các trường hợp phức tạp: Kỹ thuật dây thẳng rất linh hoạt và có thể đạt hiệu quả trong đa số các ca điều trị chỉnh nha, bao gồm các trường hợp sai khớp cắn phức tạp và các trường hợp liên chuyên khoa. Kỹ thuật này cung cấp cho các bác sĩ chỉnh nha các công cụ và khả năng kiểm soát cần thiết để giải quyết các chuyển động răng và các trường hợp sai khớp cắn khác nhau.

– Sự thoải mái của người bệnh: Kỹ thuật dây thẳng kết hợp những tiến bộ trong thiết kế và vật liệu của mắc cài, tạo ra các mắc cài nhỏ hơn, sắp xếp hợp lý hơn tạo ra sự thoải mái cho người bệnh. Ngoài ra, các dây cung được sử dụng rất linh hoạt và có thể tạo ra các lực nhẹ, liên tục giảm cảm giác khó chịu trong quá trình điều trị.

– Kết quả ổn định và lâu dài: Kỹ thuật dây thẳng nhằm mục đích đạt được kết quả ổn định và lâu dài bằng cách nhấn mạnh vào sắp xếp răng và khớp cắn phù hợp. Sự di chuyển răng được kiểm soát và lập kế hoạch điều trị cẩn thận góp phần tạo nên sự ổn định kết quả và giảm tái phát sau điều trị.

Điều quan trọng cần lưu ký là việc áp dụng thành công kỹ thuật dây thẳng phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của bác sĩ chỉnh nha. Chẩn đoán, lập kế hoạch điều trị và thực hiện đúng là rất quan trọng để đạt được kết quả tối ưu.

Tuy nhiên, như bất kỳ phương pháp điều trị nào, kỹ thuật dây thẳng cũng có nhược điểm. Đối với những trường hợp phức tạp, có thể cần phải sử dụng thêm chun liên hàm, chun chuỗi,… hay các khí cụ đặc biệt khác để đạt được kết quả mong muốn. Ngoài ra, để áp dụng kỹ thuật dây thẳng, nha sĩ cần có kiến thức và kỹ năng đặc biệt để thiết kế và điều chỉnh các dây cung và mắc cài theo từng trường hợp bệnh nhân cụ thể. Một số nhược điểm bao gồm:

– Phức tạp trong điều chỉnh ban đầu: Quá trình gắn mắc cài và dây cung ban đầu trong kỹ thuật dây thẳng có thể phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao. Điều này đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng từ phía nha sĩ để đạt được việc đặt mắc cài đúng vị trí và căn chỉnh dây cung sao cho phù hợp.

– Giới hạn trong điều chỉnh chiều hướng di chuyển: Mặc dù kỹ thuật dây thẳng cho phép điều chỉnh đa chiều hướng di chuyển của răng, nhưng có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện những điều chỉnh phức tạp. Một số trường hợp đòi hỏi sự tùy chỉnh linh hoạt hơn nhưng trường phái dây thẳng có thể hạn chế khả năng đáp ứng cho những yêu cầu đó.

– Tác động lên cấu trúc xương và mô mềm: Quá trình điều chỉnh răng trong kỹ thuật dây thẳng có thể gây tác động lên cấu trúc xương và mô mềm xung quanh răng. Điều này có thể gây đau và viêm nhiễm tạm thời trong quá trình điều trị.

– Yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên môn: Kỹ thuật dây thẳng đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao từ phía nha sĩ. Việc đặt đúng mắc cài, căn chỉnh dây cung và quản lý các yếu tố khác trong quá trình điều trị đòi hỏi sự chính xác về kỹ năng.

– Khả năng răng di chuyển ngoài ý muốn: Do sự phức tạp của quá trình điều chỉnh và yếu tố cá nhân của từng bệnh nhân, có thể xảy ra tình trạng răng di chuyển lệch hướng trong quá trình điều trị. Điều này đòi hỏi sự quan sát cẩn thận và điều chỉnh thích hợp để đảm bảo kết quả điều trị tốt.

– Chi phí: Trong một số trường hợp, phương pháp dây thẳng có thể đòi hỏi chi phí cao hơn so với một số phương pháp điều trị khác. Việc sử dụng các mắc cài và dây cung chất lượng cao và công nghệ tiên tiến có thể làm tăng chi phí điều trị.

Điều quan trọng là hiểu rõ các yếu tố và giới hạn của kỹ thuật dây thẳng, trình độ và kinh nghiệm của nha sĩ để đưa ra quyết định điều trị phù hợp cho từng trường hợp.

1.2.Trường phái Bioprogressive

Trường phái Bioprogressive do Ricketts phát triển với tư tưởng chủ đạo là lập kế hoạch điều trị trên sơ sở dự đoán tăng trưởng và điều trị theo nguyên tắc phân đoạn, tức chia cung răng thành các phân đoạn khác nhau để xử lý các vấn đề độc lập. Trường phái này áp dụng rất hiệu quả trên bệnh nhân tăng trưởng. Phương pháp này tập trung vào việc phát triển hài hòa của hàm mặt và hệ răng sau. Trong quá trình phát triển, các yếu tố như mọc răng, tăng trưởng xương và sự tương tác giữa các thành phần cơ xương mặt có thể ảnh hưởng đến sư phát triển của xương hàm. Cơ chế này được gọi là “động lực xương” hay “ ý thức xương”. Khi răng có áp lực và tác động lên xương hàm trong quá trình nhai và di chuyển, nó có thể kích thích sự tăng trưởng và thay đổi xương xung quanh. Ví dụ, nếu răng không có đủ không gian để phát triển và chen chúc có thể gây áp lực lên xương hàm. Khi đó xương hàm có thể thay đổi hình dạng và kích thước để tạo không gian cho răng. Tương tự, nếu một khu vực trên xương hàm không có răng, sự thiếu áp lực có thể dẫn đến sự mất xương hoặc giảm sự phát triển của xương tại khu vực đó. Điều này cho thấy sự tương tác phức tạp giữa răng sau và xương hàm trong quá trình phát triển. Việc duy trì vị trí và hình dạng chính xác của răng sau thông qua điều trị chỉnh nha có thể đảm bảo sự phát triển và cân bằng của xương hàm. Điều này làm tạo điều kiện tốt hơn cho sự phát triển cấu trúc và chức năng của xương hàm. Do vậy, khi điều trị chỉnh nha, nha sĩ cần xem xét không chỉ răng mà còn cả hệ thống cơ xương mặt. Điều này giúp đạt được kết quả điều chỉnh nha tốt hơn và đảm bảo rằng răng và hàm mặt đạt được sự cân bằng và hài hòa. Ngoài ra, các yếu tố khác như chức năng nhai, thói quen mút ngón tay hay dùng ty giả khi còn nhỏ cũng có thể tác động đến sự phát triển của răng hàm. Việc nhận biết và xử lý các yếu tố này cũng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị nha khoa.

Các đặc điểm chính của trường phái Bioprogressive bao gồm:

  • Tư duy toàn diện: Trường phái Bioprogressive nhìn nhận răng hàm là một phần của hệ thống cơ xương mặt và xem xét tác động của các yếu tố khác nhau trong quá trình phát triển.
  • Định vị chính xác: Phương pháp này tập trung vào việc định vị chính xác các điểm quan trọng trên răng, xương và mô mềm xung quanh để đạt được kết quả điều chỉnh nha hiệu quả.
  • Cơ chế biến đổi tối ưu: Trường phái Bioprogressive sử dụng các thiết bị và công cụ điều trị nhẹ nhàng như dây cung và móc cài nhẹ để thúc đẩy sự di chuyển răng và hàm mặt một cách tối ưu và hiệu quả.
  • Phát triển tự nhiên: Phương pháp này tập trung vào việc phát triển tự nhiên của hàm mặt và răng, giúp cải thiện cân bằng cơ xương và hài hòa về mặt thẩm mỹ.
  • Độ ổn định: Trường phái Bioprogressive đặc biệt quan tâm đến độ ổn định sau điều trị và sử dụng các phương pháp và thiết bị để duy trì kết quả tốt trong thời gian dài.
  • Trường phái Bioprogressive đã được sử dụng rộng rãi và có hiệu quả trong điều trị chỉnh nha, đặc biệt là trong việc cải thiện hàm mặt và kết quả thẩm mỹ. Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp điều trị nha khoa nào, sự thành công của quá trình điều trị cũng phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của nha sĩ cũng như tình trạng ban đầu của bệnh nhân.

1.3. Chỉnh nha chức năng với dây cung đa loop (MEAW, GEAW)

MEAW là viết tắt của Multi Loop Edgewise Archwire, chuyên sử dụng dây cung đa loop để điều trị những ca phức tạp. Đây là loại dây cung thông minh được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân. Trên dây cung sẽ được thực hiện kích hoạt cho từng loop ứng với từng răng, giúp các răng có thể di chuyển theo mong muốn cùng một lúc. Năm 1967, Young H. Kim đưa ra một triết lý điều trị dựa trên những cân nhắc nhân chủng học liên quan đến chiều thẳng đứng của sọ mặt trong quá trình phát triển dáng đi của loài người. Những thay đổi về độ nghiêng của mặt phẳng khớp cắn xảy ra trong bối cảnh tiến hóa cũng có thể được quan sát thấy trong quá trình phát triển của mỗi cá thể. Kỹ thuật dây cung đa loop (Multiloop Edgewise Archwire, viết tắt là MEAW) ban đầu được thiết kế để điều trị cho bệnh nhân cắn hở và sau đó đã nhanh chóng trở nên phổ biến trong điều trị một số loại hình sai khớp cắn khác. Khái niệm cơ bản của nó dựa trên giả thuyết rằng những thay đổi nhất định của độ nghiêng mặt phẳng cắn có thể bù trừ cho các loại sai khớp cắn khác nhau bằng cách sử dụng khả năng thích ứng của khớp thái dương hàm. Bác sĩ người Nhật Sadao Sato, một bậc thầy về khớp cắn học trên thế giới đã tiếp thu và giới thiệu kỹ thuật MEAW phổ biến sau này. MEAW được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản với triết lý điều trị kết hợp giữa khớp cắn chức năng và chỉnh nha của Sato. Sato đã sử dụng MEAW để điều trị hầu hết các trường hợp sai khớp cắn chứ không đơn thuần chỉ là cắn hở như ban đầu. Theo triết lý của Sato thì hầu hết sai khớp cắn đều bắt nguồn từ sự bất hài hòa trong quá trình thay răng và phát triển xương của toàn bộ hệ thống sọ mặt, vì vậy mục tiêu điều trị là nhằm loại bỏ nguyên nhân và đưa khớp cắn trở lại trạng thái cân bằng và ổn định.Trường phái chỉnh nha chức năng với dây cung đa loop (MEAW) do Sato phát triển lấy nguyên lý động học sọ mặt làm nền tảng, trong đó chen chúc răng sau và thay đổi mặt phẳng nhai được đánh giá là yếu tố quan trọng trong sinh bệnh học các lệch lạc răng mặt. Điều chỉnh mặt nhai là chìa khóa trong đảo ngược quá trình phát triển của tình trạng lệch lạc răng mặt. Trường phái này có nhiều ưu điểm trong những trường hợp hạng III, lệch hàm sang bên, cắn hở và bệnh nhân rối loạn khớp thái dương hàm. Đây là những trường hợp khó mà hai trường phái trên có thể không giải quyết hiệu quả. Đây là một kỹ thuật mà đòi hỏi bác sĩ không chỉ hiểu biết về chỉnh nha mà còn phải rất am hiểu về khớp cắn. Ngày nay, kĩ thuật MEAW đã và đang được thực hành ngày càng rộng rãi, tuy rằng mới chỉ phổ biến ở châu Á. Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả tuyệt vời khi áp dụng MEAW cho nhiều loại sai khớp cắn khác nhau.

Ngoài ra còn có một số trường phái khác hoặc cách tiếp cận khác nhau hướng dẫn việc lập kế hoạch và thực hiện điều trị. Những triết lý này phản ánh những quan điểm khác nhau nhằm đạt được khớp cắn tối ưu, thẩm mỹ khuôn mặt và sự ổn định lâu dài. Dưới đây là một số triết lý chỉnh nha đáng chú ý:

  • Triết lý dây cung thẳng vi sai: Được phát triển bởi Thomas Manfredi. Triết lý dây cung thẳng vi sai tập trung vào chuyển động của từng răng trong một dây cung liên tục. Nó nhấn mạnh các điều chỉnh mô-men xoắn và góc tùy chỉnh để đạt được sự liên kết và khớp cắn lý tưởng của răng.
  • Chỉnh nha chức năng: Chỉnh nha chức năng còn được gọi là chỉnh nha chỉnh hình, nhấn mạnh đến việc điều chỉnh sự mất cân đối của cơ và xương ở mặt và hàm. Nó sử dụng các khí cụ chức năng để kích thích mô hình tăng trưởng thuận lợi và cải thiện tương quan hàm.
  • Chỉnh nha thẩm mỹ: Chỉnh nha thẩm mỹ nhấn mạnh vào việc đạt được sự hài lòng về thẩm mỹ răng và khuôn mặt. Nó xem xét sự liên kết, màu sắc, hình dạng và tỷ lệ của răng và nhằm mục đích nâng cao tính thẩm mỹ tổng thể của nụ cười.
  • Chỉnh nha dự phòng: Chỉnh nha can thiệp tập trung vào can thiệp sớm để giải quyết các vấn đề lệch lạc trong quá trình phát triển ở trẻ nhỏ. Nó nhằm mục đích ngăn chặn và điều chỉnh các sai khớp cắn trong giai đoạn bộ răng hỗn hợp, có khả năng làm giảm nhu cầu điều trị nắn chỉnh răng rộng rãi trong tương lai.

Điều quan trọng cần lưu ý là các triết lý chỉnh nha này không loại trừ lẫn nhau và nhiều bác sĩ chỉnh nha có thể tích hợp các nguyên tắc từ các triết lý khác nhau dựa trên nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân. Các kế hoạch điều trị chỉnh nha được điều chỉnh cho từng trường hợp cụ thể, có tính đến các yếu tố như tuổi của bệnh nhân, mối quan hệ giữa xương và răng, mối quan tâm về thẩm mỹ và nhu cầu chức năng.