Phục hồi thân răng sữa

Ở hầu hết trẻ mẫu giáo, sâu răng ở trẻ nhỏ gây ra một vấn đề đáng kể. Nếu không được điều trị, chúng có thể dẫn đến thoái hóa sức khỏe răng miệng của trẻ.1 Việc quản lý răng sữa, răng biến dạng, răng sâu hoặc răng bị chấn thương bằng phục hồi cùng màu răng là một thách thức ở trẻ em vì kích thước răng nhỏ, buồng tủy lớn hơn, men răng mỏng và diện tích bề mặt phục hồi giảm, kèm theo các vấn đề quản lý hành vi cụ thể ở bệnh nhân nhi nhỏ tuổi. Mối quan tâm về mặt thẩm mỹ đóng vai trò quan trọng trong thực hành nha khoa hiện đại. Hiểu được trẻ em và cha mẹ Nhận thức thẩm mỹ cần thiết cho thực hành lâm sàng tốt.

Một phục hình răng cửa tối ưu phải có độ bền cao hơn, dễ xử lý, có thể chấp nhận được về mặt thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí. Có nhiều lựa chọn để phục hình răng sữa toàn diện, mỗi lựa chọn đều có những hạn chế về mặt kỹ thuật, chức năng hoặc thẩm mỹ.3,4 Nhu cầu về nụ cười đẹp đang ngày càng tăng ở trẻ em và người lớn. Ngoại hình của trẻ em có thể ảnh hưởng đến việc trẻ đạt được sự chấp nhận của xã hội, chất lượng cuộc sống và sức khỏe thể chất cũng như tâm lý. Có nhiều giải pháp thẩm mỹ khác nhau, bao gồm mão răng toàn diện cho răng sữa cửa, mão răng sứ zirconia đúc sẵn và mão răng sứ thép không gỉ phủ sứ trước. Có khả năng tăng chiều dọc khớp cắn sau khi gắn mão răng, có thể gây rối loạn chức năng thái dương hàm. Ở trẻ em, người ta thấy rằng sự cân bằng khớp cắn đạt được sau khi điều trị.

Bộ răng sữa cần được bảo tồn ở trạng thái khỏe mạnh và không bệnh lý vì sức khỏe tổng thể của trẻ. Bác sĩ nha khoa nhi phải cân bằng ba ưu tiên: quản lý hành vi của bệnh nhân, bảo tồn cấu trúc răng và sự hài lòng của cha mẹ.6 Việc liên tục đánh giá lại các phương thức và kỹ thuật điều trị nha khoa nhi là cần thiết vì những tiến bộ trong vật liệu nha khoa dành cho trẻ em trong vài thập kỷ qua đã dẫn đến sự cải thiện liên tục trong các vật liệu nha khoa phù hợp với trẻ em. Bệnh nhân trẻ tuổi không nhất thiết được hưởng lợi từ phương pháp điều trị được chấp nhận trong quá khứ. Đã có một nỗ lực chung để đưa ra nhiều phương pháp phục hồi phủ kín toàn bộ trong hoạt động nha khoa nhi. Mỗi kỹ thuật và vật liệu đều có ưu và nhược điểm. Cần lưu ý rằng có rất nhiều khả năng điều trị răng sâu ở trẻ nhỏ, từ mão thép không gỉ và các sửa đổi của chúng cho đến các mão thẩm mỹ khác như mão Bioflx và mão zirconium, đang ngày càng trở nên phổ biến. Mão Bioflx linh hoạt, bền và dễ thích ứng. Chúng có sẵn dưới dạng mão nhi khoa thẩm mỹ được tạo hình sẵn, mang lại các đặc tính của cả mão thép không gỉ và mão zirconia. Thiếu bằng chứng văn học để đánh giá các đặc tính của mão Bioflx và tác động của chúng đối với kết quả lâm sàng và sự hài lòng của cha mẹ so với các lựa chọn truyền thống. Do đó, nghiên cứu này có kế hoạch đánh giá hiệu quả lâm sàng và mức độ hài lòng của trẻ em và cha mẹ đối với mão răng Bioflx, zirconia và thép không gỉ ở bệnh nhaan

Mão thép không gỉ đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ và đáp ứng mọi khía cạnh của mão răng ngoại trừ mục đích thẩm mỹ. Do đó, các phục hình cùng màu răng như zirconia đã được giới thiệu nhưng chúng đòi hỏi phải chế tạo dưới nướu, mất nhiều thời gian hơn và cũng không hiệu quả về mặt chi phí đối với cha mẹ. Mão Bioflx mới nổi có độ linh hoạt cao, dễ thích ứng hơn, dễ chế tạo và là kỹ thuật nhanh hơn để phục hình toàn bộ thân răng ở các trường hợp sâu răng ở trẻ nhỏ. Mathew và cộng sự (2020) đã tiến hành một nghiên cứu in vivo trong đó liệu pháp tủy hai bên được thực hiện. Bệnh nhân được chia thành hai nhóm hoặc là mão zirconia hoặc mão thép không gỉ. Bệnh nhân được đánh giá dựa trên tình trạng viêm nướu, tích tụ mảng bám chống lại tình trạng mòn răng và sự hài lòng của cha mẹ. Họ không tìm thấy sự khác biệt thống kê nào giữa tỷ lệ thành công về kết quả lâm sàng đối với mão răng sứ zirconia và mão răng sứ thép không gỉ, nhưng ít tích tụ mảng bám hơn được ghi nhận ở mão răng sứ zirconia so với mão răng sứ thép không gỉ. Với cả hai loại mão răng sứ, có vẻ như tỷ lệ hài lòng của phụ huynh đều cao.1

Gupta và cộng sự (2020) cũng đã tiến hành một nghiên cứu in vivo để so sánh ba mão răng sứ cùng màu răng và đánh giá tính toàn vẹn của viền răng, kết cấu bề mặt, sự đổi màu, hình dạng giải phẫu và sâu răng thứ phát ở răng cửa sữa trong khoảng thời gian ba, sáu và chín tháng. Nhóm I bao gồm mão răng sứ dạng dải nhựa, Nhóm II có mão răng sứ zirconia, tiếp theo là Nhóm III có mão răng sứ Luxa. Họ phát hiện ra rằng kết quả không có ý nghĩa thống kê đối với tất cả các thông số ngoại trừ mão răng sứ dạng dải nhựa, cho thấy sâu răng thứ phát và tính toàn vẹn của viền răng sứ không đều. Mão răng sứ zirconia cho kết quả tốt nhất trong ba mão răng sứ, tiếp theo là mão răng sứ Luxa.6

Olegário và cộng sự (2021) đã tiến hành một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên để xác định kỳ vọng về tỷ lệ sống sót trong một năm sau khi điều trị nội nha ở răng hàm sữa có phục hình bằng thép không gỉ và mão composite trám toàn phần. Các mẫu được đánh giá và phân nhóm ngẫu nhiên sau một, ba, sáu và 12 tháng theo dõi. Tỷ lệ sống sót sau một năm đối với mão thép không gỉ là 88% và mão composite trám toàn phần là 75%. Trong phân tích theo ý định điều trị, tỷ lệ thành công của mão trám toàn phần là 86,7% và mão thép không gỉ là 82,6%. Cả trẻ em và cha mẹ của chúng đều hài lòng với các phương pháp điều trị.10

Một nghiên cứu tương tự khác của Murali và cộng sự (2022) đã so sánh mão thép không gỉ và mão zirconia. Khi theo dõi, các mão này được đánh giá dựa trên các điểm tiếp xúc gần, khả năng giữ lại, tích tụ mảng bám, tính toàn vẹn của viền, tình trạng viêm nướu và tình trạng mòn răng đối diện. Tác giả kết luận rằng tỷ lệ thành công của zirconia là 93,5% và đối với phục hình phủ toàn phần bằng thép không gỉ là 96,7%. Trong các phân tích thống kê của họ, người ta thấy rằng không có ý nghĩa giữa các nhóm và mão răng bằng thép không gỉ và zirconia đúc sẵn cho kết quả tốt nhưng zirconia được ưa chuộng về mặt thẩm mỹ.8

Mão răng Bioflx đã được đưa vào thực hành nhi khoa như một mão răng tổng hợp có khả năng thích ứng, độ bền và dễ xử lý tốt hơn với các đặc tính thẩm mỹ được cải thiện so với mão răng thông thường. Hạn chế của nghiên cứu này là cần theo dõi lâu dài để quan sát lâm sàng chi tiết hơn và quy mô mẫu lớn hơn sẽ cung cấp kết quả chặt chẽ hơn.